🌟 구호하다 (救護 하다)

Động từ  

1. 재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호하다.

1. CỨU HỘ: Giúp đỡ và bảo vệ người gặp tai nạn hoặc thiên tai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구호하는 활동.
    A relief effort.
  • 난민을 구호하다.
    Relief for refugees.
  • 이재민을 구호하다.
    Relief for the victims.
  • 주민들을 구호하다.
    To aid the inhabitants.
  • 산악 구조대원들이 폭설로 산속에서 길을 잃은 사람들을 구호하였다.
    Mountain rescuers rescued people who were lost in the mountains due to heavy snow.
  • 대규모 산불로 고립된 주민들을 구호하기 위해 헬리콥터와 중장비가 동원되었다.
    Helicopters and heavy equipment were mobilized to help residents isolated by massive forest fires.
  • 임 할머니는 홍수로 피해를 입은 이재민들을 구호하는 데 사용해 달라며 천만 원을 기부했다.
    Lim donated 10 million won to help victims of the floods.

2. 병이 들거나 다친 사람을 간호하다.

2. SĂN SÓC: Chăm sóc người bị thương hoặc bị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다친 사람을 구호하다.
    Relief for the injured.
  • 병자를 구호하다.
    Aid the sick.
  • 부상자를 구호하다.
    Relief for the wounded.
  • 전쟁 중에 다친 부상자를 구호하기 위하여 간호 부대가 조직되었다.
    A nursing unit was organized to help the wounded during the war.
  • 지수는 전염병이 퍼져 황폐화된 마을에서 병든 아이들을 구호하였다.
    Jisoo rescued sick children from the ravaged village because of the spread of infectious diseases.
  • 모두가 피난을 떠났지만, 민준은 홀로 남아 다친 사람들을 구호하기 위한 물품을 구하러 다녔다.
    Everyone left refuge, but min-jun remained alone and went looking for supplies to help the injured.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구호하다 (구ː호하다)
📚 Từ phái sinh: 구호(救護): 재난이나 재해를 당한 사람을 도와서 보호함., 병이 들거나 다친 사람을 간…

🗣️ 구호하다 (救護 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)