🌟 궁극적 (窮極的)

  Danh từ  

1. 어떤 일의 마지막이나 끝에 도달하는 것.

1. TÍNH CÙNG CỰC: Việc đạt đến kết thúc hay cuối cùng của công việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 궁극적인 꿈.
    The ultimate dream.
  • 궁극적인 동기.
    The ultimate motivation.
  • 궁극적인 의미.
    The ultimate meaning.
  • 궁극적으로 도달하다.
    Ultimately reach.
  • 궁극적으로 해결하다.
    Ultimately settle.
  • 기업의 궁극적인 목표는 이윤 추구에 있다.
    The ultimate goal of a company is to seek profit.
  • 종교마다 궁극적으로 도달하고자 하는 바가 다르다.
    Religions differ in what they ultimately seek to reach.
  • 인문 과학의 궁극적인 목적은 인간 본질에 대한 답을 찾는 것이다.
    The ultimate purpose of human science is to find answers to human nature.
  • 현재의 어려운 경제 상황을 궁극적으로 해결할 수 있는 해답을 찾아야 한다.
    We must find an answer that can ultimately solve the current difficult economic situation.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 궁극적 (궁극쩍)
📚 Từ phái sinh: 궁극(窮極): 어떤 과정의 맨 마지막.

🗣️ 궁극적 (窮極的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Hẹn (4) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365)