🌟 구조화되다 (構造化 되다)

Động từ  

1. 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어지다.

1. ĐƯỢC CẤU TRÚC HOÁ, ĐƯỢC CƠ CẤU HOÁ, ĐƯỢC TỔ CHỨC HOÁ: Các nội dung hoặc yếu tố mang tính bộ phận có liên quan với nhau tạo nên một tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구조화된 계획.
    A structured plan.
  • 구조화된 절차.
    Structured procedures.
  • 구조화된 질서.
    Structured order.
  • 데이터가 구조화되다.
    Data is structured.
  • 시스템이 구조화되다.
    The system is structured.
  • 좋은 논설문은 서론과 본론 그리고 결론으로 잘 구조화되어 있다.
    Good editorials are well structured by introduction, main point and conclusion.
  • 우리 회사는 신입 사원 선발을 보다 체계적으로 하고자 구조화된 면접을 도입하기로 했다.
    Our company has decided to introduce structured interviews to make the selection of new employees more systematic.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구조화되다 (구조화되다) 구조화되다 (구조화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구조화(構造化): 부분적인 요소나 내용이 서로 관련되어 하나의 전체로 만들어짐. 또는 그…

💕Start 구조화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13)