🌟 구두점 (句讀點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구두점 (
구두쩜
)
🌷 ㄱㄷㅈ: Initial sound 구두점
-
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는.
☆☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CẢM ĐỘNG, CÓ TÍNH XÚC ĐỘNG: Tâm tư dao động do cảm nhận một cách mạnh mẽ. -
ㄱㄷㅈ (
감동적
)
: 강하게 느껴 마음이 움직이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CẢM ĐỘNG, TÍNH XÚC ĐỘNG: Sự cảm nhận mạnh mẽ và rung động trong lòng. -
ㄱㄷㅈ (
그다지
)
: 대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CỰC ĐOAN: Trạng thái hay tình trạng nào đó khó được duy trì hay được tiến hành thêm nữa. -
ㄱㄷㅈ (
극단적
)
: 마음이나 행동이 한쪽으로 완전히 치우친 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CỰC ĐOAN: Việc tinh thần hay hành động hoàn toàn nghiêng về một phía.
• Thời tiết và mùa (101) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Tâm lí (191) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19)