🌟 구들목
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구들목 (
구들목
) • 구들목이 (구들모기
) • 구들목도 (구들목또
) • 구들목만 (구들몽만
)
🌷 ㄱㄷㅁ: Initial sound 구들목
-
ㄱㄷㅁ (
기도문
)
: 기도의 내용을 적은 글.
Danh từ
🌏 SỚ CẦU NGUYỆN, VĂN CẦU NGUYỆN, BÀI CẦU NGUYỆN: Bài viết có ghi nội dung cầu nguyện. -
ㄱㄷㅁ (
길동무
)
: 길을 함께 가는 친구.
Danh từ
🌏 BẠN ĐƯỜNG, BẠN ĐỒNG HÀNH: Bạn cùng đi trên đường. -
ㄱㄷㅁ (
구들목
)
: 불을 때는 아궁이 가까운 쪽에 있어 가장 따뜻한 방바닥의 부분.
Danh từ
🌏 GUDEULMOK: Phần nền nhà ấm nhất vì nằm gần hướng miệng lò khi đốt lửa.
• Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19)