🌟 짚고 넘어가다

1. 어떤 일을 따지거나 밝혀서 분명히 하다.

1. PHÂN RÕ TRẮNG ĐEN, PHÂN ĐỊNH RẠCH RÒI: Vạch rạch ròi hay làm sáng tỏ việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 잘잘못은 확실히 짚고 넘어가야 한다.
    You must point out the mistakes for sure.
  • 어떤 오류가 있었는지 정확하게 짚고 넘어가지 않으면 같은 실수가 반복될 수 있다.
    The same mistake can be repeated if we do not pinpoint what errors were.
  • 지수가 오늘도 30분 이상 늦나 보구나.
    Looks like the index's more than half an hour late today.
    언짢아하더라도 오늘은 좀 짚고 넘어가자.
    Even if you're upset, let's get this straight today.

💕Start 짚고넘어가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)