🌟 그리로
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그리로 (
그리로
)
🗣️ 그리로 @ Ví dụ cụ thể
- 불러 주셔서 감사합니다. 곧 그리로 가겠습니다. [주연 (酒宴)]
- 저쪽에 옷 가게가 모여 있는 상가가 있으니 그리로 가 보자. [상가 (商街)]
- 응, 그리로 물이 빠지도록 되어 있는 거야. [뽕]
- 승규는 연방 권총을 내쏘며 그리로 달려갔다. [내쏘다]
- 나 미용실에서 머리하고 있을 테니까 그리로 와. [머리하다]
- 문밖에 있는 가판대에 모아 두었으니 그리로 가 보세요. [가판대 (街販臺)]
- 저희는 고충을 처리하는 전담 부서가 따로 있으니 그리로 가시면 됩니다. [고충 (苦衷)]
- 신발 앞쪽에 펑크가 나서 그리로 물이 들어왔어. [펑크 (←puncture)]
🌷 ㄱㄹㄹ: Initial sound 그리로
-
ㄱㄹㄹ (
거래량
)
: 물건이나 주식 등을 사고파는 수량.
Danh từ
🌏 LƯỢNG GIAO DỊCH: Số lượng mua và bán hàng hóa hay cổ phiếu. -
ㄱㄹㄹ (
고래로
)
: 옛날로부터 내려오면서 지금까지.
Phó từ
🌏 TỪ CỔ CHÍ KIM: Từ xưa cho đến bây giờ. -
ㄱㄹㄹ (
고릴라
)
: 원숭이 종류 중 크고 힘이 세며 긴 팔과 짧은 다리를 가진 아프리카 지역에 사는 동물.
Danh từ
🌏 GÔ-RI-LA, KHỈ ĐỘT: Một loài động vật thuộc họ khỉ, sống ở châu Phi có tay dài và chân ngắn rất khỏe mạnh. -
ㄱㄹㄹ (
관람료
)
: 공연, 전시, 운동 경기 등을 보기 위해서 내는 돈.
Danh từ
🌏 PHÍ VÀO XEM, PHÍ THAM QUAN: Tiền bỏ ra để xem biểu diễn, triển lãm hay thi đấu thể thao... -
ㄱㄹㄹ (
그리로
)
: (강조하는 말로) 그곳으로. 또는 그쪽으로.
Phó từ
🌏 NƠI ẤY, CHỖ ẤY: (cách nói nhấn mạnh) Về nơi đó. Hoặc về phía đó. -
ㄱㄹㄹ (
게릴라
)
: 적의 후방이나 자기 나라 안에서 기습, 교란, 파괴 등을 하는 소규모의 비정규 부대.
Danh từ
🌏 DU KÍCH: Lực lượng không chính thức, quy mô nhỏ, đánh phá, tấn công bất ngờ hoặc gây rối loạn trong nước hoặc hậu phương của địch. -
ㄱㄹㄹ (
갤러리
)
: 미술 작품을 전문적으로 전시하는 곳.
Danh từ
🌏 PHÒNG TRIỂN LÃM, PHÒNG TRƯNG BÀY, GALLERY: Nơi chuyên trưng bày các tác phẩm mỹ thuật. -
ㄱㄹㄹ (
고리로
)
: (강조하는 말로) 고 곳으로. 또는 고쪽으로.
Phó từ
🌏 ĐẾN ĐÓ, VỀ HƯỚNG ĐÓ: (cách nói nhấn mạnh) Đến chỗ đó. Hoặc theo hướng đó.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tìm đường (20)