🌟 그나마

☆☆   Phó từ  

1. 좋지 않거나 모자라기는 하지만 그것이나마.

1. DÙ SAO THÌ CŨNG, THẾ CŨNG CÒN: Không được tốt hoặc thiếu nhưng điều đó cũng tạm được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그나마 낫다.
    That's better.
  • 그나마 다행이다.
    That's a good thing.
  • 그나마 살아남다.
    At least survive.
  • 그나마 싸다.
    It's cheap.
  • 그나마 있다.
    At least there is.
  • 그나마 좋다.
    That's good enough.
  • 그나마 좋아지다.
    Better yet.
  • 싱싱한 꽃은 다 팔리고 없어서 그나마 시들지 않은 꽃을 샀다.
    The fresh flowers were sold out, so i bought the ones that didn't wither.
  • 지수는 큰 사고를 당했지만 그나마 목숨을 건질 수 있었던 것은 다행이었다.
    Jisoo had a big accident, but it was fortunate that she was able to save her life.
  • 쥐꼬리만 했지만 그나마 나오던 월급도 밀려서 못 받고 있어.
    I've only had a handful, but i'm still behind in my paycheck.
    저런. 걱정이 많겠다.
    Oh, no. you must be worried.
작은말 고나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 고것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 고것마저도.
Từ tham khảo 저나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.
Từ tham khảo 이나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 이것마저도.

2. 좋지 않거나 모자라는데 그것마저도.

2. ĐẾN CẢ, NGAY CẢ, RỒI LẠI CÒN: Không được tốt hoặc thiếu nhưng ngay cả điều đó cũng~.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그나마 불가능하다.
    At least it's impossible.
  • 그나마 비싸다.
    At least it's expensive.
  • 그나마 사라지다.
    At least disappear.
  • 그나마 어렵다.
    It's still difficult.
  • 그나마 잃어버리다.
    At least lose it.
  • 그나마 적다.
    Less.
  • 거듭된 흉작으로 그나마 남은 쌀도 다 떨어졌다.
    Repeated poor harvests have run out of rice.
  • 나는 편의점에서 파는 라면으로 끼니를 때우곤 했는데 그나마 비싸졌다.
    I used to eat with ramen sold at convenience stores, but it got more expensive.
  • 그 여자는 전쟁으로 남편을 잃고 그나마 있던 자식마저 병에 걸려 죽었다고 했다.
    She said she lost her husband in the war, and even her child died of illness.
작은말 고나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 고것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 고것마저도.
Từ tham khảo 저나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 저것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 저것마저도.
Từ tham khảo 이나마: 좋지 않거나 모자라기는 하지만 이것이나마., 좋지 않거나 모자라는데 이것마저도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그나마 (그나마)


🗣️ 그나마 @ Giải nghĩa

🗣️ 그나마 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Chính trị (149) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)