🌟 근로 (勤勞)

  Danh từ  

1. 부지런히 일함.

1. (SỰ) CẦN LAO, SỰ CẦN CÙ LAO ĐỘNG: Sự làm việc chăm chỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공공 근로.
    Public service.
  • 연장 근로.
    Extended work.
  • 휴일 근로.
    Holiday work.
  • 근로 기준.
    Labor standards.
  • 근로 수당.
    Labor allowance.
  • 근로 시간.
    Working hours.
  • 근로 조건.
    Working conditions.
  • 근로 환경.
    Working environment.
  • 사원들은 보다 좋은 근로 환경에서 일을 하기 원했다.
    The employees wanted to work in a better working environment.
  • 요즘은 회사 일은 많고 보수는 적어 직원들이 근로 의욕을 잃어 간다.
    These days, employees are losing their motivation to work because of a lot of work and low pay.
  • 결혼한 여성들의 직장 근로가 늘면서 자녀 양육 문제가 사회 문제로 부각되었다.
    The issue of child rearing has emerged as a social problem as married women have increased their work hours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근로 (글ː로)
📚 Từ phái sinh: 근로하다: 부지런히 일하다.
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 근로 (勤勞) @ Giải nghĩa

🗣️ 근로 (勤勞) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)