🌟 차다

☆☆☆   Tính từ  

1. 온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.

1. LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바닥.
    A cold floor.
  • 공기가 차다.
    The air is cold.
  • 몸이 차다.
    Feel cold.
  • 물이 차다.
    The water is cold.
  • 발이 차다.
    My feet are cold.
  • 손이 차다.
    My hands are cold.
  • 얼음이 차다.
    Ice is cold.
  • 그 애는 항상 손발이 얼음장처럼 찼다.
    She always had her hands and feet filled with her hands and feet.
  • 팔월 말이 되면 물이 차서 해수욕을 즐기기가 어렵다.
    At the end of august, the water fills up and it's hard to enjoy sea bathing.
  • 엄마, 잠깐 이 앞에 나갔다가 올게요.
    Mom, i'm just gonna go out here for a second.
    밤공기가 차니까 따뜻하게 입고 나가렴.
    The night air is cold, so dress warmly.
Từ trái nghĩa 덥다: 몸으로 느끼기에 기온이 높다., 어떤 것의 온도가 높고 따뜻하다.

2. 표정 또는 분위기가 쌀쌀맞다.

2. LẠNH LÙNG: Vẻ mặt hay bầu không khí lạnh lùng, không gần gũi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가슴이 차다.
    Heart full.
  • 마음이 차다.
    My heart is full.
  • 성격이 차다.
    Have a cold personality.
  • 얼굴이 차다.
    The face is cold.
  • 표정이 차다.
    The expression is full.
  • 민준이는 겉으로는 차게 보이지만 속은 따뜻한 사람이다.
    Min-jun looks cold on the outside, but he's a warm person on the inside.
  • 거절하는 승규의 얼굴이 너무 차게 보여서 더 사정할 수가 없었다.
    The face of seung-gyu, who refused, looked so cold that i couldn't make any further assessment.
  • 좀 웃고 다녀. 네 표정이 오죽 차면 네 별명이 얼음 공주겠니?
    Smile a little. would your nickname be "ice princess" if your face was full?
    내 표정이 그렇게 차게 보이나?
    Does my face look that cold?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차다 (차다) () () 차니 (차니) 찹니다 (참니다)
📚 thể loại: Nhiệt độ   Thời tiết và mùa  


🗣️ 차다 @ Giải nghĩa

🗣️ 차다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57)