🌟 차량 (車輛)

☆☆   Danh từ  

1. 도로나 선로 위를 달리는 모든 차.

1. LƯỢNG XE: Tất cả xe chạy trên đường hay đường ray.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도난 차량.
    A stolen vehicle.
  • 수입 차량.
    Imported vehicles.
  • 통제 차량.
    A controlled vehicle.
  • 차량 등록.
    Vehicle registration.
  • 차량 소유주.
    Vehicle owner.
  • 차량 용품.
    Vehicle supplies.
  • 차량을 구입하다.
    Buy a vehicle.
  • 차량을 통제하다.
    Control a vehicle.
  • 경찰은 사고가 난 도로에 차량 진입을 금지했다.
    Police have banned vehicles from entering the road where the accident occurred.
  • 요즘은 자신의 자동차를 직접 꾸미는 사람들이 많아 다양한 차량 용품들을 시중에서 쉽게 구할 수 있다.
    Nowadays, there are many people who decorate their own cars, so a variety of vehicle items are readily available on the market.
  • 명절을 맞아 도로 위에 차량들이 많습니다.
    There are lots of cars on the road for the holiday.
    네, 차량 소통도 원활하지 않은데요.
    Yeah, the traffic's not good.

2. 열차의 한 칸.

2. TOA TÀU: Một khoang của đoàn tàu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맨 뒤 차량.
    The rearmost vehicle.
  • 맨 앞 차량.
    Frontmost vehicle.
  • 탈선된 차량.
    Derailed vehicle.
  • 차량 한 칸.
    One car.
  • 대개 기차의 차량 한 칸은 식당으로 쓰인다.
    Usually a train car is used as a dining room.
  • 부산으로 내려가던 기차의 한 차량에서 환자가 발생하여 기차 안에서 소동이 벌어졌다.
    A patient occurred in a vehicle on the train heading down to busan, causing a commotion in the train.
  • 기차 사고는 정말 위험한 것 같아.
    Train accidents seem really dangerous.
    맞아. 줄줄이 연결되어 있어서 차량 한 개만 탈선되어도 전체가 위험하잖아.
    That's right. it's connected in a row, so it's dangerous to derail just one car.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차량 (차량)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 차량 (車輛) @ Giải nghĩa

🗣️ 차량 (車輛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104)