🌟 차림

  Danh từ  

1. 옷이나 물건 등으로 꾸며서 갖춘 상태.

1. CÁCH ĂN MẶC: Trạng thái chưng diện bằng quần áo hay đồ đạc...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 운동복 차림.
    In sportswear.
  • 정장 차림.
    Suit.
  • 간편한 차림.
    Simple attire.
  • 단정한 차림.
    Neat attire.
  • 요란한 차림.
    Loudly dressed.
  • 차림을 단정히 하다.
    Tidy oneself up.
  • 지수는 옷이며 신발이며 항상 단정한 차림으로 다녀 깔끔한 인상을 준다.
    Jisoo is a dress and shoes, and she always wears neat clothes, giving a neat impression.
  • 매일 청바지에 티셔츠만 입고 다니던 그가 정장 차림을 하자 평소와 달리 멋있어 보였다.
    He was dressed in jeans and a t-shirt every day, but he looked unusually cool.
  • 자, 얼른 나가자.
    Now, let's get out of here.
    잠깐만 기다려 봐. 나 지금 실내복 차림이야.
    Wait a minute. i'm dressed in an indoor costume.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차림 (차림)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 차림 @ Giải nghĩa

🗣️ 차림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59)