🌟 차차 (次次)

☆☆   Phó từ  

1. 일이나 사물의 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.

1. TỪ TỪ, DẦN DẦN, TỪNG BƯỚC MỘT: Sự biến đổi về trạng thái hay mức độ của công việc hay sự vật liên tục từng chút theo dòng thời gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차차 가까워지다.
    Get closer gradually.
  • 차차 나아지다.
    Get better gradually.
  • 차차 익숙해지다.
    Get used to it gradually.
  • 차차 친숙해지다.
    Become familiar gradually.
  • 차차 친해지다.
    Become friends gradually.
  • 지수는 처음에는 집안일이 손에 익지 않아 실수가 많았지만 차차 나아졌다.
    The index made a lot of mistakes at first because it was not familiar with the housework, but gradually improved.
  • 말없는 그와 한 팀이 된 나는 처음에는 어색했지만 차차 조용히 시간을 보내는 것에 익숙해졌다.
    Being on a team with the silent man, i was awkward at first, but gradually i got used to spending time quietly.
  • 우리 애가 전학을 했는데 잘 적응할 수 있을지 모르겠어.
    My kid transferred, and i don't know if he'll get used to it.

    Young kids get used to it very quickly. It might be a little hard at first, but I'm going to get used to it.
Từ đồng nghĩa 점점(漸漸): 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
Từ đồng nghĩa 차츰: 상태나 정도의 변화가 시간이 지남에 따라 조금씩 계속.
Từ tham khảo 장차(將次): 앞으로. 미래에.

2. 서두르지 않고 나중에 천천히.

2. DẦN DẦN, TỪNG CHÚT MỘT: Không gấp gáp mà chầm chậm về sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 차차 구상하다.
    Plan gradually.
  • 차차 마련하다.
    Prepare gradually.
  • 차차 생각하다.
    Think about it gradually.
  • 차차 알아보다.
    Find out gradually.
  • 차차 의논하다.
    Discuss gradually.
  • 차차 이야기하다.
    Talk gradually.
  • 먼저 꼭 필요한 가구와 가전제품만 사고 나머지는 차차 장만할 계획이다.
    We plan to buy only the furniture and appliances we need first, and buy the rest in the future.
  • 우리는 일단 근처에서 묵고 남은 여정을 어떻게 보낼지는 차차 생각해 보기로 했다.
    We decided to stay nearby and think about how to spend the rest of the journey.
  • 유학을 가려면 집도 알아봐야 하지 않니?
    Don't you have to look for a house to study abroad?
    먼저 학교 문제부터 해결하고 차차 알아보려고요.
    First of all, i'm going to try to solve school problems and find out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 차차 (차차)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 차차 (次次) @ Giải nghĩa

🗣️ 차차 (次次) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52)