🌟 권력층 (權力層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권력층 (
궐력층
)
🌷 ㄱㄹㅊ: Initial sound 권력층
-
ㄱㄹㅊ (
거래처
)
: 지속적으로 돈이나 물건 등을 사고파는 상대편.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁCH HÀNG, NGƯỜI GIAO DỊCH: Đối tác mua và bán hàng hóa hay tiền bạc một cách liên tục. -
ㄱㄹㅊ (
그림책
)
: 아이들이 알아보기 쉽게 그림을 많이 그려 넣은 책.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUYỆN TRANH, SÁCH TRANH: Sách vẽ nhiều tranh ảnh để trẻ con dễ hiểu. -
ㄱㄹㅊ (
가르침
)
: 모르는 것을 알려주어 깨닫게 함. 또는 그런 내용.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ DẠY, SỰ DẠY BẢO: Việc cho biết điều không biết và làm cho hiểu ra. Hay nội dung như vậy. -
ㄱㄹㅊ (
곡류천
)
: 이리저리 구부러져 흘러가는 하천.
Danh từ
🌏 DÒNG SUỐI UỐN KHÚC: Dòng suối chảy một cách quanh co. -
ㄱㄹㅊ (
가로축
)
: 좌표 평면에서 가로로 놓인 축.
Danh từ
🌏 TRỤC HOÀNH: Trục nằm ngang trong mặt phẳng tọa độ. -
ㄱㄹㅊ (
기름칠
)
: 기계나 도구, 음식 등에 기름을 바르는 일.
Danh từ
🌏 VIỆC BÔI DẦU MỠ: Việc bôi dầu lên thức ăn, dụng cụ hay máy móc. -
ㄱㄹㅊ (
가래침
)
: 흰색 또는 누런색의 끈적끈적한 액체가 섞인 침.
Danh từ
🌏 NƯỚC BỌT CÓ ĐỜM: Nước bọt có lẫn chất nhầy màu trắng hay màu hơi vàng. -
ㄱㄹㅊ (
구름층
)
: 구름의 밑면이 거의 같은 높이로 떠 있는 구름의 층.
Danh từ
🌏 TẦNG MÂY: Tầng mây mà mặt dưới của mây nổi lên gần như tương đương nhau. -
ㄱㄹㅊ (
권력층
)
: 권력을 가지고 있는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP QUYỀN LỰC: Tầng lớp có quyền lực.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Luật (42)