🌟 권역 (圈域)

Danh từ  

1. 일정한 범위 안의 지역.

1. KHU VỰC, LĨNH VỰC: Khu vực trong phạm vi nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개발 권역.
    Development zone.
  • 공원 권역.
    Park area.
  • 관리 권역.
    Management area.
  • 보존 권역.
    Preservation zone.
  • 권역 설정.
    Zone setting.
  • 권역 인구.
    The local population.
  • 권역을 나누다.
    Divide the territory.
  • 권역을 설정하다.
    Establish a sphere.
  • 우리 동네가 재개발 권역에 들어갈 것이라는 소문이 돌아서 집값이 올랐다.
    House prices have risen as rumors have turned around that our neighborhood will enter the redevelopment zone.
  • 정부는 전국을 열 개의 권역으로 나누어서 권역별로 인구 조사를 하기로 했다.
    The government has decided to divide the country into ten zones and conduct a census of the population by region.
  • 아시아 권역을 하나로 묶어서 공동 협력과 발전 계획을 세우기 위한 포럼이 열렸다.
    A forum was held to unite the asian region to form a joint cooperation and development plan.
  • 이곳은 항상 출입 통제 권역이어서 도대체 안에 무엇이 있을지 정말 궁금해.
    This is always an off-limits area, so i'm really curious about what the hell's inside.
    실험이 이루어지는 곳인데 인체에 유해한 물질이 나올 수도 있어서 출입을 못하게 해 놓았대.
    It's a place where experiments are conducted, and they've been banned because harmful substances can be found.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권역 (궈녁) 권역이 (궈녀기) 권역도 (궈녁또) 권역만 (궈녕만)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138)