🌟 권위자 (權威者)

Danh từ  

1. 어떤 분야에서 최고의 전문가 중 하나라고 널리 인정되는 사람.

1. NGƯỜI CÓ QUYỀN UY, NGƯỜI CÓ NĂNG LỰC, NGƯỜI CÓ THẾ LỰC: Người được thừa nhận là một trong những chuyên gia giỏi nhất ở lĩnh vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 최고 권위자.
    A supreme authority.
  • 세계적 권위자.
    A world authority.
  • 분야의 권위자.
    An authority in the field.
  • 권위자의 설명.
    The explanation of the authority.
  • 권위자가 되다.
    Become an authority.
  • 권위자에게 배우다.
    Learn from authorities.
  • 암 환자들은 모두 국내 최고의 권위자인 김 박사에게 수술을 받고 싶어 했다.
    Cancer patients all wanted to have surgery with dr. kim, the nation's top authority.
  • 이 책은 이 분야의 권위자인 김 교수가 추천한 책이라고 하여 많이 팔리고 있다.
    This book is widely sold because it was recommended by kim, an authority on the field.
  • 새로 지은 국립 도서관 건물 정말 멋있더라.
    The new national library building was really nice.
    우리나라에서 건축의 권위자로 통하는 사람이 설계했대.
    It was designed by a man known as an authority on architecture in our country.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권위자 (궈뉘자)

🗣️ 권위자 (權威者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97)