🌟 군함 (軍艦)

Danh từ  

1. 해군에 소속되어 있는, 전투에 참여하는 배.

1. QUÂN HẠM, TÀU CHIẾN: Tàu tham gia chiến đấu, trực thuộc hải quân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해군의 군함.
    Navy warship.
  • 군함 세 척.
    Three warships.
  • 군함이 격침되다.
    The warship is sunk.
  • 군함이 출동하다.
    A warship is on the move.
  • 군함을 몰다.
    Drive a warship.
  • 군함을 이끌다.
    Lead a warship.
  • 저 멀리서 군함이 출항하는 것을 알리는 우렁찬 기적 소리가 들려온다.
    I hear a roaring whistle announcing the departure of a warship from afar.
  • 어제 바다에서 우리 군함이 갑작스럽게 침몰한 이유가 아직 밝혀지지 않고 있다.
    The reason for the sudden sinking of our warship in the sea yesterday is still unknown.
  • 적군의 군함을 모두 폭파시키는 데 성공했습니다.
    Successfully destroyed all enemy warships.
    잘했다. 이제 적군이 항복하기만 기다리면 되겠군.
    Well done. all we have to do is wait for the enemy to surrender.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군함 (군함)


🗣️ 군함 (軍艦) @ Giải nghĩa

🗣️ 군함 (軍艦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)