Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 권장되다 (권ː장되다) • 권장되다 (권ː장뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 권장(勸奬): 어떤 일을 권하고 장려함.
권ː장되다
권ː장뒈다
Start 권 권 End
Start
End
Start 장 장 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)