🌟 권장되다 (勸奬 되다)

Động từ  

1. 어떤 일이 권해지고 장려되다.

1. ĐƯỢC KHUYẾN KHÍCH, ĐƯỢC CỔ VŨ, ĐƯỢC ĐỘNG VIÊN: Việc gì đó được khuyên nhủ và khích lệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 등산이 권장되다.
    Mountain climbing is recommended.
  • 여행이 권장되다.
    Travel is recommended.
  • 운동이 권장되다.
    Exercise is recommended.
  • 책이 권장되다.
    Books are recommended.
  • 학문이 권장되다.
    Academic recommended.
  • 휴식이 권장되다.
    Rest is recommended.
  • 청소년에게 권장되다.
    Recommended for teenagers.
  • 학생에게 권장되다.
    Recommended for students.
  • 다양한 지식 형성을 위해 청소년들에게 독서가 권장되고 있다.
    Reading is recommended for teenagers to form a variety of knowledge.
  • 내일 아침 등교 시간에 태풍이 지나갈 것으로 예상됨에 따라 안전을 위해 이 지역의 학교에는 휴교가 권장되었다.
    Schools in the area were encouraged to close for safety as a typhoon was expected to pass by tomorrow morning's school hours.
  • 이제 모든 학교 시스템이 컴퓨터로 운영되는군요.
    Now all the school systems are computer-operated.
    네. 그래서 교사들에게 컴퓨터 활용 능력 습득이 권장되고 있어요.
    Yeah. that's why teachers are encouraged to acquire computer skills.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권장되다 (권ː장되다) 권장되다 (권ː장뒈다)
📚 Từ phái sinh: 권장(勸奬): 어떤 일을 권하고 장려함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)