🌟 권한 (權限)

  Danh từ  

1. 사람이 자신의 역할이나 직책으로부터 받은 권리.

1. QUYỀN HẠN: Quyền lợi mà một người có được từ chức trách hoặc vai trò của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 막강한 권한.
    Powerful authority.
  • 권한 대행.
    Acting authority.
  • 권한 부여.
    Authorization.
  • 권한 행사.
    The exercise of authority.
  • 권한의 범위.
    Scope of authority.
  • 권한이 있다.
    Have authority.
  • 권한이 크다.
    The authority is great.
  • 권한을 휘두르다.
    Wielding authority.
  • 권한을 침해하다.
    Infringe authority.
  • 주주들은 회사의 운영 상태를 보고 받을 권한이 있다.
    Shareholders are authorized to report and receive the company's operating status.
  • 연봉을 올려 달라는 내 부탁에 대해서 부장님은 자신의 권한 밖의 일이라며 거절하셨다.
    The manager refused my request for a raise, saying it was beyond his authority.
  • 대통령 선거는 큰 권한을 갖게 되는 대통령을 뽑는 선거이니만큼 더 신중하게 투표해야 한다.
    The presidential election should be voted more carefully, as it is an election to elect a president who will have great authority.
  • 저는 부장님이 사용하시는 시스템에 접속이 안 돼요.
    I don't have access to your system.
    이 시스템은 일반 직원들에게는 사용 권한이 부여되지 않은 시스템이어서 그럴 거야.
    This system is probably because the average employee is not authorized to use it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 권한 (권한)
📚 thể loại: Sinh hoạt công sở  


🗣️ 권한 (權限) @ Giải nghĩa

🗣️ 권한 (權限) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Chế độ xã hội (81)