🌟 굴다

  Động từ  

1. 어떠한 방법으로 행동하다.

1. HÀNH XỬ, CƯ XỬ: Hành động theo cách nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀엽게 굴다.
    Be cute.
  • 못되게 굴다.
    Be mean.
  • 버릇없이 굴다.
    Behave rudely.
  • 심술 맞게 굴다.
    Be grumpy.
  • 얄밉게 굴다.
    To be mean.
  • 지수는 모든 사람에게 얄밉게 굴어서 좋아하는 사람이 별로 없다.
    Jisoo is so mean to everyone that few people like her.
  • 유민이는 어찌나 귀엽게 구는지 어른들의 사랑을 독차지하고 있다.
    Yoomin is so cute that she has the love of grown-ups.
  • 너 왜 이렇게 버릇없이 구니?
    Why are you so rude?
    죄송해요.
    I'm sorry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굴다 (굴ː다) 굴어 (구러) 구니 (구ː니) 굽니다 (굼ː니다)


🗣️ 굴다 @ Giải nghĩa

🗣️ 굴다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Thể thao (88)