🌟 교향악 (交響樂)

Danh từ  

1. 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악.

1. NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교향악 연주회.
    Symphony concert.
  • 교향악 작품.
    A symphony.
  • 교향악 협연.
    A symphony concert.
  • 교향악의 향연.
    A feast of symphonies.
  • 교향악을 연주하다.
    Play a symphony.
  • 민준이는 웅장한 교향악 연주를 들으면서 흥분을 가라앉혔다.
    Min-jun soothed his excitement by listening to the grand symphony.
  • 나는 교향악 연주회에 다녀온 후로 관현악의 매력에 빠져 있다.
    I've been fascinated by orchestral music since i went to a symphony concert.
  • 교향악에 쓰이는 악기에는 무엇이 있나요?
    What instruments are used in symphonies?
    바이올린, 첼로, 플루트, 클라리넷 등이 대표적입니다.
    Violin, cello, flute, clarinet, etc. are representative.
Từ tham khảo 관현악(管絃樂): 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교향악 (교향악) 교향악이 (교향아기) 교향악도 (교향악또) 교향악만 (교향앙만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Du lịch (98) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97)