🌟 교향악 (交響樂)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교향악 (
교향악
) • 교향악이 (교향아기
) • 교향악도 (교향악또
) • 교향악만 (교향앙만
)
🌷 ㄱㅎㅇ: Initial sound 교향악
-
ㄱㅎㅇ (
공휴일
)
: 국경일이나 명절같이 국가에서 지정하여 쉬는 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY LỄ: Những ngày nghỉ theo quy định của nhà nước vào dịp quốc khánh hay lễ Tết. -
ㄱㅎㅇ (
고혈압
)
: 혈압이 정상보다 높은 증세.
☆
Danh từ
🌏 CHỨNG CAO HUYẾT ÁP: Huyết áp cao hơn mức bình thường. -
ㄱㅎㅇ (
간호원
)
: 병원에서 의사를 도와 환자를 돌보는 것이 직업인 사람.
Danh từ
🌏 Y TÁ VIÊN: Người làm nghề phụ giúp bác sĩ và chăm sóc bệnh nhân ở bệnh viện. -
ㄱㅎㅇ (
계획안
)
: 계획에 대한 틀이나 내용을 담은 서류나 내용.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN KẾ HOẠCH: Hồ sơ hay nội dung chứa đựng những nội dung hay khung sườn về một kế hoạch. -
ㄱㅎㅇ (
고효율
)
: 적은 노력이나 비용으로 큰 효과를 얻음.
Danh từ
🌏 HIỆU SUẤT CAO, HIỆU QUẢ CAO: Giành được hiệu quả lớn với chi phí hay nỗ lực nhỏ. -
ㄱㅎㅇ (
개혁안
)
: 제도나 기구를 새롭게 바꾸기 위한 의견이나 안건.
Danh từ
🌏 ĐỀ ÁN ĐỔI MỚI, ĐỀ XUẤT CẢI CÁCH: Đề án hay ý kiến để đổi mới tổ chức hay chế độ. -
ㄱㅎㅇ (
개헤엄
)
: 개가 헤엄치듯이 팔을 앞으로 내밀어서 손바닥으로 물을 끌어당기면서 발장구를 치는 헤엄.
Danh từ
🌏 KIỂU BƠI CHÓ: Bơi giống như chó bơi, tay vươn ra phía trước, dùng bàn tay kéo nước đồng thời dùng chân đạp nước. -
ㄱㅎㅇ (
관형어
)
: 체언 앞에서 그 내용을 꾸며 주는 문장 성분.
Danh từ
🌏 ĐỊNH NGỮ: Thành phần câu trước thể từ, bổ nghĩa cho nội dung của thể từ đó. -
ㄱㅎㅇ (
관현악
)
: 관악기, 타악기, 현악기 등 여러 가지 악기로 함께 연주하는 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG, NHẠC THÍNH PHÒNG: Âm nhạc biểu diễn cùng với nhiều loại nhạc khí như nhạc khí hơi, bộ gõ và nhạc dây v.v... -
ㄱㅎㅇ (
경호원
)
: 위험한 일에 대비하여 중요한 사람을 보호하는 일을 맡은 사람.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN BẢO VỆ, NHÂN VIÊN HỘ VỆ, VỆ SĨ: Người đảm nhận nhiệm vụ bảo vệ cho người quan trọng đối phó với những nguy hiểm. -
ㄱㅎㅇ (
교향악
)
: 큰 규모의 관현악을 위하여 만든 음악.
Danh từ
🌏 NHẠC GIAO HƯỞNG: Âm nhạc được làm cho dàn nhạc qui mô lớn. -
ㄱㅎㅇ (
기형아
)
: 정상과는 다른 모습으로 태어난 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DỊ TẬT, TRẺ DỊ TẬT BẨM SINH: Đứa trẻ sinh ra với hình dáng khác với bình thường.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97)