Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교화되다 (교ː화되다) • 교화되다 (교ː화뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 교화(敎化): 가르쳐서 좋은 방향으로 나아가게 함.
교ː화되다
교ː화뒈다
Start 교 교 End
Start
End
Start 화 화 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)