🌟 교활 (狡猾)

Danh từ  

1. 간사하고 나쁜 꾀가 많음.

1. SỰ GIẢO HOẠT, SỰ GIAN XẢO: Sự ranh ma và nhiều mưu mô xảo quyệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교활의 가면.
    Mask of cunning.
  • 교활과 위선.
    Cunning and hypocrisy.
  • 거짓과 교활.
    Cunning with lies.
  • 교활을 보다.
    See cunning.
  • 교활을 부리다.
    Cunning.
  • 교활에 속다.
    Fooled by cunning.
  • 나는 남자 친구의 가식과 교활을 알게 된 후 헤어지기로 결심했다.
    I decided to break up after learning about my boyfriend's pretense and cunning.
  • 주인 여자의 교활에 속아서 직원들은 육 개월 동안 월급을 받지 못했다.
    Fooled by the cunning of the host woman, the staff were not paid for six months.
  • 어떻게 저런 선한 얼굴로 사람을 감쪽같이 속일 수가 있죠?
    How could you deceive a man with such a good face?
    그러게요. 저 자의 교활에 당한 사람이 한둘이 아닙니다.
    I know. there are more than a few people who have been subjected to his cunning.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교활 (교활)
📚 Từ phái sinh: 교활하다(狡猾하다): 간사하고 나쁜 꾀가 많다. 교활히: 간사하고 꾀가 많게.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Luật (42) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197)