🌟 교회당 (敎會堂)

Danh từ  

1. 기독교에서 예배나 미사를 보는 건물.

1. NHÀ THỜ, THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà làm lễ Mét (lễ Misa) hay lễ bái trong Cơ đốc giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 교회당.
    A small church.
  • 교회당 건물.
    Church building.
  • 교회당에 가다.
    Go to church.
  • 교회당에 나오다.
    Appear in the church.
  • 교회당에서 예배를 보다.
    Worship in the chapel.
  • 나는 민준이와 교회당 앞에서 만나 예배를 보러 들어갔다.
    I met min-jun in front of the church and went to worship.
  • 명성 높은 김 목사의 설교를 듣기 위해 수많은 인파가 교회당에 몰렸다.
    Massive crowds flocked to the church to listen to the preaching of renowned pastor kim.
  • 요즘은 고민이 너무 많아서 어딘가에 의지하고 싶어요.
    I've got so much to worry about these days that i want to rely on somewhere.
    저와 함께 교회당에 가 보는 건 어떠세요?
    Why don't you go to the church with me?
Từ đồng nghĩa 교회(敎會): 예수 그리스도를 구세주로 믿고 따르는 사람들의 공동체. 또는 그런 사람들이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교회당 (교ː회당) 교회당 (교ː훼당)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Sở thích (103) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92)