🌟 국민차 (國民車)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국민차 (
궁민차
)
🌷 ㄱㅁㅊ: Initial sound 국민차
-
ㄱㅁㅊ (
그만치
)
: 그러한 정도. 또는 그만한 정도.
Danh từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Mức độ như vậy. Hoặc mức độ cỡ đó. -
ㄱㅁㅊ (
고무총
)
: 막대에 고무줄을 매거나 감아 당겼다가 놓아 튕기는 힘으로 물건을 쏘는 장난감 총.
Danh từ
🌏 SÚNG CAO SU, SÚNG NHỰA: Súng đồ chơi, bằng cách cuốn hoặc buộc dây chun vào một thanh và kéo căng ra để bắn bằng lực đẩy của dây thun. -
ㄱㅁㅊ (
근무처
)
: 근무하고 있는 기관이나 부서.
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN LÀM VIỆC: Phòng ban hay cơ quan đang làm việc. -
ㄱㅁㅊ (
고만치
)
: 고만한 정도로.
Phó từ
🌏 CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy. -
ㄱㅁㅊ (
고만치
)
: 고만한 정도.
Danh từ
🌏 CỠ ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, MỨC ĐÓ: Khoảng chừng như vậy. -
ㄱㅁㅊ (
가물치
)
: 몸이 둥글고 길며 등에 검푸른 무늬가 있는 민물고기.
Danh từ
🌏 CÁ CHUỐI, CÁ QUẢ: Cá nước ngọt có hoa văn xanh đen ở lưng, mình tròn và dài. -
ㄱㅁㅊ (
교무처
)
: 대학교에서 사무와 학생 기록 관리 등의 일을 맡아보는 부서.
Danh từ
🌏 PHÒNG GIÁO VỤ: Phòng ban phụ trách việc quản lí hồ sơ sinh viên và công việc ở trường đại học. -
ㄱㅁㅊ (
국민차
)
: 경제적으로 부담 없이 구입할 수 있도록 가볍고 작게 만든 자동차.
Danh từ
🌏 XE BÌNH DÂN: Xe ô tô làm nhỏ gọn, nhẹ để cho người dân có thể mua mà không phải chịu nhiều gánh nặng về mặt kinh tế. -
ㄱㅁㅊ (
그만치
)
: 그러한 정도로. 또는 그만한 정도로.
Phó từ
🌏 KHOẢNG ĐÓ, CHỪNG ĐÓ, CỠ ĐÓ: Ở mức độ đó. Hoặc khoảng chừng đó.
• Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121)