Động từ
Từ đồng nghĩa
큰말
센말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜박깜박하다 (깜박깜바카다) 📚 Từ phái sinh: • 깜박깜박: 불빛이 자꾸 밝았다가 어두워지거나 어두웠다가 밝아지는 모양., 눈을 자꾸 감았…
깜박깜바카다
Start 깜 깜 End
Start
End
Start 박 박 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Việc nhà (48) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)