Động từ
Từ đồng nghĩa
여린말
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡거리다 (깜빡꺼리다) 📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
깜빡꺼리다
Start 깜 깜 End
Start
End
Start 빡 빡 End
Start 거 거 End
Start 리 리 End
Start 다 다 End
• Gọi món (132) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13)