🌟 깜짝하다

Động từ  

1. 갑자기 놀라다.

1. GIẬT MÌNH, HẾT HỒN: Đột nhiên hốt hoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깜짝하고 놀라다.
    Surprised and surprised.
  • 그 도둑은 경찰을 보자 깜짝하고 놀라 재빨리 도망갔다.
    When the thief saw the police, he was startled and ran away quickly.
  • 곤히 자고 있던 나는 갑자기 들려오는 비명 소리에 깜짝해서 잠에서 깼다.
    Sleeping soundly, i woke up in surprise by a sudden scream.
  • 그 순하던 아이가 어제는 갑자기 버럭 화를 내지 뭐야.
    The gentle kid suddenly got angry yesterday.
    나도 어찌나 깜짝했는지 몰라.
    I don't know how surprised i was.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜짝하다 (깜짜카다)
📚 Từ phái sinh: 깜짝: 갑자기 놀라는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159)