🌟 깜찍스럽다

Tính từ  

1. 생김새나 모습이 작고 귀엽다.

1. ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀걸이가 깜찍스럽다.
    The earrings are cute.
  • 생긴 것이 깜찍스럽다.
    Cute in appearance.
  • 신발이 깜찍스럽다.
    The shoes are cute.
  • 아이가 깜찍스럽다.
    The child is cute.
  • 옷이 깜찍스럽다.
    The clothes are cute.
  • 아이의 웃는 모습이 여간 깜찍스러운 게 아니었다.
    The child's smile was so cute.
  • 새로 산 아기의 신발은 분홍빛에 크기도 손바닥만 해 깜찍스러웠다.
    The new baby's shoes were cute, pinkish and big and palm-sized.
  • 이 귀걸이 어디에서 샀어? 정말 깜찍스럽다.
    Where did you buy these earrings? that's so cute.
    얼마 전에 선물 받은 건데 크기도 앙증맞고 정말 예쁘지?
    I just got it as a gift, and it's cute in size and it's really pretty, right?

2. 행동이나 태도가 나이나 몸집에 비해 약삭빠르고 영악하다.

2. KHÔN NGOAN, NHANH NHẠY: Hành động hay thái độ lanh lợi và khôn ngoan hơn so với tuổi hay tầm vóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깜찍스러운 구석.
    Cute corners.
  • 깜찍스러운 소행.
    Cute work.
  • 깜찍스럽게 행동하다.
    Act cute.
  • 태도가 깜찍스럽다.
    Attitude cute.
  • 행동이 깜찍스럽다.
    Cute in action.
  • 그 꼬마는 또래들 중에서도 잔머리를 잘 굴려 깜찍스러운 구석이 있다.
    The kid has a cute side of his age because he's good at tricks.
  • 승규는 나이가 어린데도 말하는 것을 보면 여간 깜찍스럽지 않았다.
    Even though he was young, seung-gyu was so cute when he saw him speaking.
  • 깜찍스러운 게 글쎄 어른 흉내를 내며 장사를 하고 있지 뭐예요.
    That cute thing is, you know, doing business like an adult.
    아직 열 살도 안 된 것이 참 영악하기도 하지.
    You're not even ten years old. that's clever.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 깜찍스럽다 (깜찍쓰럽따) 깜찍스러운 (깜찍쓰러운) 깜찍스러워 (깜찍쓰러워) 깜찍스러우니 (깜찍쓰러우니) 깜찍스럽습니다 (깜찍쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 깜찍스레: 몸집이나 생김새가 작고 귀여운 느낌이 있게., 생각보다 태도나 행동이 영악한 …

💕Start 깜찍스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)