🌟 깡충깡충
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깡충깡충 (
깡충깡충
)
📚 Từ phái sinh: • 깡충깡충하다: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰다.
🗣️ 깡충깡충 @ Giải nghĩa
- 깡총깡총 : → 깡충깡충
🗣️ 깡충깡충 @ Ví dụ cụ thể
- 깡충깡충 뛰놀다. [뛰놀다]
- 내가 다가가자 토끼는 깡충깡충 뛰어서 멀리 도망갔다. [토끼]
- 모음 조화가 지켜지지 않은 예로는 '깡충깡충', '고마워' 등이 있다. [모음 조화 (母音調和)]
- 산토끼는 깡충깡충 뛰며 산 속으로 도망갔다. [산토끼 (山토끼)]
- 새로 산 집이 마음에 든 지수는 신이 나서 토끼처럼 깡충깡충 집 안을 뛰어다녔다. [뛰어다니다]
🌷 ㄲㅊㄲㅊ: Initial sound 깡충깡충
-
ㄲㅊㄲㅊ (
깡충깡충
)
: 짧은 다리를 모으고 자꾸 힘 있게 위로 솟아오르며 뛰는 모양.
☆
Phó từ
🌏 TUNG TĂNG: Hình ảnh chụm đôi chân ngắn lại rồi nhảy phắt lên trên một cách mạnh mẽ liên tục. -
ㄲㅊㄲㅊ (
꼬치꼬치
)
: 하나하나 자세히 따지거나 캐묻는 모양.
☆
Phó từ
🌏 NHỎ NHẶT, TỪNG LI TỪNG TÍ: Điệu bộ căn vặn hoặc tra hỏi tỉ mỉ từng thứ một. -
ㄲㅊㄲㅊ (
까칠까칠
)
: 피부나 물건의 겉면이 매끄럽지 않고 거친 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RAM RÁP, MỘT CÁCH XÙ XÌ, MỘT CÁCH BỜM XỜM, MỘT CÁCH LỞM CHỞM: Hình ảnh bề mặt của da hay đồ vật thô ráp và không nhẵn nhụi . -
ㄲㅊㄲㅊ (
깡총깡총
)
: → 깡충깡충
Phó từ
🌏 -
ㄲㅊㄲㅊ (
껑충껑충
)
: 긴 다리를 모으고 계속 힘 있게 솟구쳐 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 (NHẢY) CHỒM CHỒM, (NHẢY) TÂNG TÂNG: Hình ảnh chụm chân cao và liên tục nhảy mạnh.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43)