🌟 끄덕끄덕
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕끄덕 (
끄덕끄덕
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕끄덕하다: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이다.
🌷 ㄲㄷㄲㄷ: Initial sound 끄덕끄덕
-
ㄲㄷㄲㄷ (
깍둑깍둑
)
: 약간 단단한 물건을 대충 써는 모양.
Phó từ
🌏 XẮT QUA, CẮT QUA: Hình ảnh cắt vật hơi cứng một cách đại khái. -
ㄲㄷㄲㄷ (
까닥까닥
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 되풀이하여 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÀ GẬT GÙ, LÚC LA LÚC LẮC, NGÚC NGA NGÚC NGOẮC: Hình ảnh chuyển động nhẹ nhàng cổ hoặc ngón tay và lặp đi lặp lại. -
ㄲㄷㄲㄷ (
꼬들꼬들
)
: 밥알 등이 물기가 적거나 말라서 겉이 조금 단단한 상태.
Phó từ
🌏 (KHÔ) KHỐC, (KHÔ) QUẮT: Trạng thái hạt cơm…hơi cứng vì ít nước hoặc khô. -
ㄲㄷㄲㄷ (
끄덕끄덕
)
: 머리를 가볍게 아래위로 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT GẬT: Hình ảnh khẽ cử động đầu lên xuống liên tục.
• Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)