🌟 기내 (機內)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기내 (
기내
)
🗣️ 기내 (機內) @ Ví dụ cụ thể
- 기내 면세점. [면세점 (免稅店)]
- 비행기가 곧 공항에 착륙한다는 방송이 나오자 기내 분위기가 술렁거리기 시작했다. [술렁거리다]
- 우리 항공사에서는 기내 좌석 등급을 한 단계 아래로 격하하고 최고급 좌석을 새로 설치하였다. [격하하다 (格下하다)]
- 승무원이 비행기 이륙 전에 기내 안전 교육을 실시하고 있다. [안전 (安全)]
- 항공기 운항 중 이상 기류가 감지되자 기장은 기내 방송을 준비하였다. [감지되다 (感知되다)]
- 비행기 안에는 기내 기압을 조절하기 위한 압력 조절 장치가 있다. [기압 (氣壓)]
🌷 ㄱㄴ: Initial sound 기내
-
ㄱㄴ (
그날
)
: 앞에서 말한 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY ĐÓ, NGÀY ẤY: Ngày đã được nói đến trước đó. -
ㄱㄴ (
국내
)
: 나라의 안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC NỘI, TRONG NƯỚC, NỘI ĐỊA: Bên trong của đất nước. -
ㄱㄴ (
그냥
)
: 아무 것도 하지 않고 있는 그대로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CỨ, CHỈ: Không làm gì cả mà cứ vậy. -
ㄱㄴ (
가난
)
: 돈이 없어서 생활이 어려움. 또는 그런 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHÈO KHÓ, CÁI NGHÈO: Cuộc sống khó khăn vì không có tiền. Hoặc tình trạng như thế. -
ㄱㄴ (
건너
)
: 어떤 곳 너머의 맞은편.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía đối lại bên kia một nơi nào đó. -
ㄱㄴ (
개념
)
: 어떤 사실이나 관념, 사물에 대한 많은 구체적인 예나 특성을 통해 얻은 일반적인 지식이나 생각.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÁI NIỆM: Suy nghĩ hay kiến thức thông thường, có được thông qua những đặc tính hay nhiều ví dụ cụ thể về sự vật, quan niệm hay một việc nào đó. -
ㄱㄴ (
가능
)
: 할 수 있거나 될 수 있음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KHẢ DĨ, SỰ CÓ THỂ: Việc có thể làm hoặc có thể thành. -
ㄱㄴ (
그네
)
: 길게 늘어뜨린 두 줄에 발판이나 앉을 자리를 달아 거기에 타서 몸을 앞뒤로 왔다 갔다 흔들게 하는 놀이 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI XÍCH ĐU: Dụng cụ đồ chơi được treo bằng hai dây dài có thể ngồi lên đấy để đu đưa ngả người ra phía trước rồi nghiêng về phía sau liên tục. -
ㄱㄴ (
교내
)
: 학교 안.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG TRƯỜNG: Bên trong trường học. -
ㄱㄴ (
그늘
)
: 빛이 어떤 물체에 가려져 생긴 어두운 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG, BÓNG RÂM, BÓNG MÁT, BÓNG TỐI: Phần tối sinh ra do ánh sáng bị che khuất bởi một vật thể nào đó. -
ㄱㄴ (
금년
)
: 이번 해.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NAY: năm này -
ㄱㄴ (
기념
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KỶ NIỆM: Việc ấp ủ trong lòng và nhớ thật lâu những điều đặc biệt hay nhân vật xuất sắc. -
ㄱㄴ (
기능
)
: 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH NĂNG: Việc tác động. Hoặc việc tác động như vậy. -
ㄱㄴ (
그녀
)
: 앞에서 이미 이야기한 여자를 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 CÔ ẤY, BÀ ẤY: Từ chỉ người nữ đã nói tới ở trước. -
ㄱㄴ (
겨냥
)
: 어떤 사물을 활이나 총 등으로 맞추려고 겨눔.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC NHẮM ĐÍCH, VIỆC NHẮM BẮN: Việc ngắm cho đúng mũi tên hay súng vào vật nào đó. -
ㄱㄴ (
고난
)
: 매우 괴롭고 어려움.
☆
Danh từ
🌏 KHỔ NẠN, NGHỊCH CẢNH: Sự khổ sở và khó khăn. -
ㄱㄴ (
과녁
)
: 주로 총이나 활 등을 쏠 때 표적으로 세우는 것.
☆
Danh từ
🌏 ĐÍCH, BIA, MỤC TIÊU: Cái dựng lên để làm điểm ngắm khi bắn súng hay bắn cung. -
ㄱㄴ (
관념
)
: 어떤 일에 대한 견해나 생각.
☆
Danh từ
🌏 QUAN NIỆM: Suy nghĩ hay quan điểm về một việc gì đó. -
ㄱㄴ (
가늠
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지를 살핌. 또는 살피는 목표나 기준.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY XÉT, SỰ CÂN NHẮC: Việc xem xét coi có phù hợp với mục tiêu hay tiêu chuẩn... hay không. Hoặc mục tiêu hay tiêu chuẩn xem xét. -
ㄱㄴ (
기내
)
: 비행기의 안.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN MÁY BAY, TRONG MÁY BAY: Bên trong của máy bay.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255)