🌟 기념되다 (紀念/記念 되다)

Động từ  

1. 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.

1. ĐƯỢC GHI NHỚ: Một nhân vật tài ba hay một việc đặc biệt được ghi nhớ lâu trong lòng và không bị lãng quên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광복이 기념되다.
    Liberation day is celebrated.
  • 사건이 기념되다.
    The event is celebrated.
  • 수립이 기념되다.
    The establishment is celebrated.
  • 정신이 기념되다.
    Spirit is celebrated.
  • 창단이 기념되다.
    The creation is celebrated.
  • 길이 기념되다.
    The road is celebrated.
  • 오래도록 기념되다.
    Long celebrated.
  • 창립 당시부터 회사에서 일했던 나로서는 회사의 창립일이 매우 기념되는 날이다.
    For me, who has worked for the company since its inception, the company's founding day is a very celebrated day.
  • 나라의 독립을 위해 싸웠던 조상들의 희생 정신은 국민들에게 길이 기념되어야 한다.
    The spirit of sacrifice of ancestors who fought for the independence of the country must be celebrated by the people.
  • 김 선생님이 오래도록 기념되었으면 좋겠어요.
    I hope mr. kim will be remembered for a long time.
    아마 많은 사람들의 머릿속에 오래 기억되실 겁니다.
    You'll probably remember it for a long time in many people's heads.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기념되다 (기념되다) 기념되다 (기념뒈다)
📚 Từ phái sinh: 기념(紀念/記念): 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151)