🌟 기념되다 (紀念/記念 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념되다 (
기념되다
) • 기념되다 (기념뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 기념(紀念/記念): 훌륭한 인물이나 특별한 일 등을 오래도록 잊지 않고 마음에 간직함.
🌷 ㄱㄴㄷㄷ: Initial sound 기념되다
-
ㄱㄴㄷㄷ (
가늠되다
)
: 목표나 기준 등에 맞는지 안 맞는지 살펴지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SUY XÉT, ĐƯỢC CÂN NHẮC: Được xem xét xem mục tiêu hay tiêu chuẩn có phù hợp hay không. -
ㄱㄴㄷㄷ (
기념되다
)
: 훌륭한 인물이나 특별한 일 등이 오래도록 잊히지 않고 마음에 간직되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GHI NHỚ: Một nhân vật tài ba hay một việc đặc biệt được ghi nhớ lâu trong lòng và không bị lãng quên.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151)