🌟 기능성 (機能性)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기능성 (
기능썽
)
🗣️ 기능성 (機能性) @ Ví dụ cụ thể
- 요즘에는 얇으면서도 보온성이 뛰어난 소재로 된 기능성 내복이 인기이다. [내복 (內服)]
- 이번에 시판된 기능성 모자가 아주 좋다고 소문이 났다. [시판되다 (市販되다)]
- 기능성 치약. [치약 (齒藥)]
- 화장품 회사에서 쭈글쭈글한 주름을 펴 주는 기능성 화장품을 새로 출시하였다. [쭈글쭈글하다]
- 응. 이 크림이 쪼글쪼글 주름진 데를 펴 주는 기능성 화장품이래. [쪼글쪼글]
- 기능성 발효유. [발효유 (醱酵乳)]
- 사이클 경기를 나가는 선수들은 공기의 저항을 줄이기 위해 기능성 쫄바지를 착용한다. [쫄바지]
- 나는 얼굴 주름을 방지해 주는 기능성 화장품을 바르고 있다. [화장품 (化粧品)]
- 기능성 등산복. [등산복 (登山服)]
🌷 ㄱㄴㅅ: Initial sound 기능성
-
ㄱㄴㅅ (
가능성
)
: 어떤 일이 앞으로 이루어질 수 있는 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH KHẢ THI: Tính chất mà việc nào đó sắp tới có thể được thực hiện. -
ㄱㄴㅅ (
국내선
)
: 한 나라 안에서만 이용하는 철도, 항공, 통신 등의 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC NỘI: Các tuyến đường giao thông như đường sắt, đường hàng không, thông tin, được sử dụng trong phạm vi một nước. -
ㄱㄴㅅ (
기능성
)
: 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.
Danh từ
🌏 CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó. -
ㄱㄴㅅ (
기념사
)
: 기념의 뜻을 나타내는 글이나 연설.
Danh từ
🌏 BÀI PHÁT BIỂU CHÀO MỪNG KỶ NIỆM (MỘT SỰ KIỆN NÀO ĐÓ): Bài diễn thuyết hay bài viết thể hiện ý nghĩa của sự kỷ niệm. -
ㄱㄴㅅ (
관념성
)
: 현실성이 없고 추상적인 경향을 가지는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG: Tính chất theo khuynh hướng trừu tượng mà không có tính hiện thực. -
ㄱㄴㅅ (
국내산
)
: 자기 나라에서 생산함. 또는 그런 물건.
Danh từ
🌏 HÀNG NỘI: Hàng sản xuất trong nước mình. Hoặc đồ như vậy. -
ㄱㄴㅅ (
기내식
)
: 비행기 안에서 승객에게 제공되는 간단한 식사와 음료수.
Danh từ
🌏 THỨC ĂN VÀ ĐỒ UỐNG TRÊN MÁY BAY: Thức ăn và đồ uống đơn giản được phát cho hành khách ở trong máy bay. -
ㄱㄴㅅ (
기념식
)
: 어떤 일을 기념하기 위해 행하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ KỶ NIỆM: Nghi thức tiến hành để kỷ niệm một việc gì đó.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)