🌟 기능성 (機能性)

Danh từ  

1. 제 기능을 발휘할 수 있는 성질.

1. CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Tính chất có thể phát huy kỹ năng của cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능성이 높다.
    High functionality.
  • 기능성이 뛰어나다.
    Excellent functionality.
  • 기능성을 갖추다.
    Have functionality.
  • 기능성을 강조하다.
    Emphasize functionality.
  • 기능성을 고려하다.
    Consider functionality.
  • 나는 옷을 살 때 소재를 꼼꼼히 살펴보고 기능성을 고려하여 선택한다.
    When i buy clothes, i carefully examine the materials and choose them in consideration of their functionality.
  • 나는 같은 가격이면 기능성이 더 뛰어난 것을 사려고 전자 제품의 기능을 시험해 봤다.
    I tested the functions of electronics to buy something more functional at the same price.
  • 이 제품은 어떤 특징이 있나요?
    What features does this product have?
    이 제품은 기능성 제품이라 여러 가지 특수한 기능이 있습니다.
    This product is functional and has many special functions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능성 (기능썽)

🗣️ 기능성 (機能性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Thể thao (88) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124)