🌟 기능적 (機能的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기능적 (
기능적
)
📚 Từ phái sinh: • 기능(機能): 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용., 권한이나 직책, 능…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🗣️ 기능적 (機能的) @ Ví dụ cụ thể
- 단어는 기능적, 형태적, 의미적 특성에 따라 몇 가지 종류로 나뉜다. [형태적 (形態的)]
🌷 ㄱㄴㅈ: Initial sound 기능적
-
ㄱㄴㅈ (
곁눈질
)
: 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
☆
Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh. -
ㄱㄴㅈ (
귀납적
)
: 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUY NẠP: Cái đi từ những sự thật cụ thể dẫn đến quy luật hay kết luận phổ biến. -
ㄱㄴㅈ (
귀납적
)
: 구체적 사실로부터 일반적인 결론이나 법칙을 이끌어 내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUY NẠP: Dẫn ra kết luận hay quy tắc chung từ sự thật cụ thể. -
ㄱㄴㅈ (
기능적
)
: 일정한 역할이나 작용과 관련된 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHỨC NĂNG, TÍNH NĂNG: Cái liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định. -
ㄱㄴㅈ (
기능적
)
: 일정한 역할이나 작용과 관련된.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định. -
ㄱㄴㅈ (
건넛집
)
: 길 건너편에 있는 집.
Danh từ
🌏 NHÀ ĐỐI DIỆN: Nhà ở phía đối diện. -
ㄱㄴㅈ (
관능적
)
: 성적인 자극이나 욕망을 일으키는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHIÊU GỢI, MANG TÍNH GỢI CẢM: Làm nảy sinh ham muốn hoặc kích thích dục vọng. -
ㄱㄴㅈ (
기능직
)
: 특정한 기술을 필요로 하는 직업이나 일.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC CHUYÊN MÔN, KỸ THUẬT: Việc hay nghề nghiệp cần đến kỹ thuật đặc biệt. -
ㄱㄴㅈ (
관념적
)
: 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH LÝ TƯỞNG, TÍNH QUAN NIỆM: Điều theo xu hướng trừu tượng không có tính hiện thực. -
ㄱㄴㅈ (
국내적
)
: 나라 안에 관계되는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH QUỐC NỘI, TÍNH NỘI ĐỊA, TÍNH TRONG NƯỚC: Cái có liên quan với trong nước. -
ㄱㄴㅈ (
개념적
)
: 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH KHÁI NIỆM: Liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó. -
ㄱㄴㅈ (
개념적
)
: 어떤 사물에 대한 일반적인 지식이나 생각에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÁI NIỆM: Cái liên quan đến suy nghĩ hay kiến thức thông thường về một sự vật nào đó. -
ㄱㄴㅈ (
관념적
)
: 현실적이지 않고 추상적인 경향을 가지는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH LÝ TƯỞNG, MANG TÍNH QUAN NIỆM: Mang khuynh hướng trừu tượng phi hiện thực. -
ㄱㄴㅈ (
격년제
)
: 한 해씩 거르는 방식.
Danh từ
🌏 PHƯƠNG THỨC HAI NĂM MỘT LẦN, PHƯƠNG THỨC CÁCH MỘT NĂM: Phương thức cách từng năm một. -
ㄱㄴㅈ (
국내적
)
: 나라 안에 관계되는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH QUỐC NỘI, MANG TÍNH NỘI ĐỊA, MANG TÍNH TRONG NƯỚC: Có quan hệ với trong nước. -
ㄱㄴㅈ (
관능적
)
: 성적인 자극이나 욕망을 일으키는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH KHIÊU GỢI, TÍNH GỢI CẢM: Việc tạo nên những ham muốn hoặc sự kích thích dục vọng.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47)