🌟 기능적 (機能的)

  Định từ  

1. 일정한 역할이나 작용과 관련된.

1. MANG TÍNH CHỨC NĂNG: Liên quan đến tác dụng hay vai trò nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기능적 가치.
    Functional value.
  • 기능적 관점.
    Functional perspective.
  • 기능적 차이.
    Functional difference.
  • 기능적 측면.
    Functional aspects.
  • 기능적 특성.
    Functional characteristics.
  • 우리 회사는 제품의 디자인보다는 여러 성능을 갖추는 기능적 측면을 더 중요시한다.
    Our company puts more importance on the functional aspect of having multiple performance than the design of the product.
  • 우리 회사에서는 미적 요소뿐만 아니라 기능적 요소도 고려한 새 제품을 출시했다.
    Our company has launched a new product that takes into account functional as well as aesthetic elements.
  • 이 두 가지 제품에는 어떤 기능적 차이가 있죠?
    What are the functional differences between these two products?
    기능에는 별로 차이가 없고, 디자인과 색상에만 차이가 있습니다.
    Not much difference in function, only in design and color.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기능적 (기능적)
📚 Từ phái sinh: 기능(機能): 어떤 역할이나 작용을 함. 또는 그런 역할이나 작용., 권한이나 직책, 능…
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

🗣️ 기능적 (機能的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47)