🌟 꼼꼼하다

☆☆   Tính từ  

1. 빈틈이 없이 자세하고 차분하다.

1. CẨN THẬN, TỈ MỈ, KỸ LƯỠNG: Điềm đạm và cặn kẽ không có chỗ hở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼼꼼한 검사.
    A thorough examination.
  • 꼼꼼한 계획.
    Precise planning.
  • 꼼꼼한 성격.
    A meticulous nature.
  • 꼼꼼하게 검토하다.
    To examine thoroughly.
  • 꼼꼼하게 살펴보다.
    Examine carefully.
  • 꼼꼼하게 읽다.
    Read meticulously.
  • 꼼꼼하게 챙기다.
    Take care of it meticulously.
  • 꼼꼼한 어머니는 집안 구석구석을 먼지 하나 없이 청소하셨다.
    The meticulous mother cleaned every nook and cranny of the house without a speck of dust.
  • 선생님은 모든 학생들의 글을 처음부터 끝까지 꼼꼼하게 보셨다.
    The teacher looked at every student's writing meticulously from beginning to end.
  • 이 일은 절대 실수가 있어서는 안 돼요.
    There must be no mistake about this.
    네. 제가 꼼꼼하게 잘 처리할게요.
    Yes, i'll handle it meticulously.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼼꼼하다 (꼼꼼하다) 꼼꼼한 (꼼꼼한) 꼼꼼하여 (꼼꼼하여) 꼼꼼해 (꼼꼼해) 꼼꼼하니 (꼼꼼하니) 꼼꼼합니다 (꼼꼼함니다)
📚 Từ phái sinh: 꼼꼼: 빈틈이 없이 자세하고 차분한 모양.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 꼼꼼하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꼼꼼하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)