🌟 꿈쩍하다

Động từ  

1. 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이다. 또는 가만히 있던 것을 크게 한번 움직이다.

1. GIẬT, CHỚP, NHÚC NHÍCH: Cái đang ở yên bỗng cử động mạnh một lần. Hoặc lay chuyển mạnh thứ đang ở yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸을 꿈쩍하다.
    To flinch.
  • 꿈쩍할 수 없다.
    Can't budge.
  • 꿈쩍하지 않다.
    Not budging.
  • 꿈쩍하지 못하다.
    Not budging.
  • 꿈쩍하지 않다.
    Not budging.
  • 그는 눈을 꿈쩍하면서 웃었다.
    He smiled with a wink.
  • 나는 가위에 눌렸는지 몸을 꿈쩍해 보려고 해도 움직일 수가 없었다.
    I couldn't move even when i tried to wriggle myself out of sleep.
  • 지수는 그와 무슨 비밀이라도 있는 것처럼 그에게 눈을 꿈쩍했다.
    Jisoo blinked at him as if she had any secrets with him.
  • 그는 세상 모든 사람들이 비난을 퍼부어댄다고 해도 눈 하나 꿈쩍하지 않을 사람이었다.
    He was a man who wouldn't budge an eye even if everyone in the world were to blame.
  • 움직이지 마! 꿈쩍하면 죽는다!
    Don't move! if you blink, you'll die!
    이게 제가 가진 돈 전부예요. 살려만 주세요.
    This is all i have. just save me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꿈쩍하다 (꿈쩌카다)
📚 Từ phái sinh: 꿈쩍: 가만히 있던 것이 크게 한번 움직이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)