🌟 기도 (氣道)

Danh từ  

1. 숨을 쉴 때 공기가 지나다니는 통로가 되는 신체 기관.

1. KHÍ QUẢN: Một cơ quan trong cơ thể trở thành lối để không khí có thể đi qua khi thở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기도가 막히다.
    The airway is blocked.
  • 기도가 열리다.
    Prayer opens.
  • 기도를 개방하다.
    Open the airway.
  • 기도로 들어가다.
    Enter the airway.
  • 기도에 걸리다.
    Be caught in a prayer.
  • 밥을 먹던 민준이는 음식물이 기도로 들어갔는지 기침을 하기 시작했다.
    Min-joon, who was eating, began to cough to see if the food had entered the airway.
  • 의사는 우선 환자의 고개를 뒤로 젖혀 기도를 개방한 뒤에 인공호흡을 했다.
    The doctor first tilted the patient's head back, opened the airway, and then gave artificial respiration.
  • 환자가 숨을 안 쉽니다.
    Patient is not breathing.
    기도가 막혔는지 빨리 확인해 보세요.
    Make sure your airways are blocked.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기도 (기도)


🗣️ 기도 (氣道) @ Giải nghĩa

🗣️ 기도 (氣道) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28)