🌟 낙인 (烙印)

Danh từ  

1. 불에 달구어 찍는 쇠로 된 도장. 또는 그것으로 찍은 표시.

1. DẤU SẮT NUNG: Dấu đóng bằng sắt nung nóng trong lửa. Hoặc sự đánh dấu bằng vật đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙인 자국.
    Mark marks.
  • 낙인이 찍히다.
    Be branded.
  • 낙인을 만들다.
    Make a brand.
  • 낙인을 찍다.
    Marked.
  • 낙인을 확인하다.
    Identify a brand.
  • 그는 벌겋게 달군 쇠로 가구에 낙인을 찍었다.
    He branded the furniture with red-hot iron.
  • 옛날에는 노예의 몸에 낙인을 찍어 신분을 나타내기도 했다.
    In the old days, slaves were branded with a mark on their bodies.
  • 이 가구가 여기 제품이 아니라고요?
    This furniture isn't made here?
    네. 저희 제품은 가구 뒷면에 회사 이름으로 된 낙인이 찍혀 있어요.
    Yes. our product is branded under the company name on the back of the furniture.

2. 바꾸기 힘든 나쁜 평가나 판정.

2. ẤN TƯỢNG XẤU, TIẾNG XẤU: Nhận xét hoặc đánh giá tồi tệ, khó thay đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 낙인이 남다.
    Mark remains.
  • 낙인이 붙다.
    Be branded.
  • 낙인이 찍히다.
    Be branded.
  • 낙인을 지우다.
    Erase the stigma.
  • 낙인을 찍다.
    Marked.
  • 나는 동료를 버리고 혼자 도망을 가서 비겁한 사람이라는 낙인이 찍혔다.
    I was branded a coward because i deserted my colleague and ran away alone.
  • 그는 친구들에게 용서를 구하며 배신자의 낙인을 지워 달라고 부탁하였다.
    He asked his friends for forgiveness and asked them to remove the mark of the traitor.
  • 아무도 김 대리님과 밥을 같이 안 먹으려고 하는 이유가 뭐야?
    What's the reason no one wants to eat with assistant manager kim?
    김 대리님이 밥값을 하도 안 내서 구두쇠라고 낙인이 찍혔거든.
    Assistant manager kim has been branded a miser for not paying for his meals.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 낙인 (나긴)

🗣️ 낙인 (烙印) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132)