🌟 기저귀

  Danh từ  

1. 대소변을 조절하지 못하는 어린아이나 노인, 환자 등의 똥과 오줌을 받아 내기 위하여 다리 사이에 채우는 부드러운 천이나 종이.

1. , BỈM: Giấy hay vải mềm lót vào giữa hai chân để đỡ nước tiểu hay phân của bệnh nhân, người già hay trẻ em không thể điều tiết đại tiểu tiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 일회용 기저귀.
    Disposable diapers.
  • 기저귀.
    A cloth diaper.
  • 헝겊 기저귀.
    A cloth diaper.
  • 기저귀를 갈다.
    Change diapers.
  • 기저귀를 빨다.
    Suck a diaper.
  • 기저귀를 빼다.
    Take out a diaper.
  • 기저귀를 삶다.
    Boil diapers.
  • 기저귀를 차다.
    Put on diapers.
  • 기저귀를 채우다.
    Fill diapers.
  • 간병인이 환자의 기저귀를 갈기 위하여 침대 사이에 있는 커튼을 쳤다.
    The caregiver pulled the curtains between the beds to change the patient's diaper.
  • 내 조카는 아직 대소변을 가리지 못해서 기저귀를 차고 다닌다.
    My nephew's not covered in urine yet, so he wears diapers.
  • 나는 한 달 전에 아들이 태어나 하루 종일 기저귀를 갈아 주느라 바쁘게 생활하고 있다.
    I've been busy changing diapers all day because my son was born a month ago.
  • 우는 소리를 들으니 아무래도 오줌이라도 싼 것 같은데.
    It sounds like you peed or something.
    그럼 확인해 보고 아기 기저귀 좀 갈아 줄래요?
    Can you check and change the baby's diaper?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기저귀 (기저귀)
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 기저귀 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91)