🌟 기장

Danh từ  

1. 옷의 길이.

1. ĐỘ DÀI QUẦN ÁO: Chiều dài của quần áo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바지 기장.
    Pants length.
  • 치마 기장.
    A skirt captain.
  • 외투의 기장.
    A coat captain.
  • 기장이 길다.
    Long length.
  • 기장이 짧다.
    Short in length.
  • 기장을 고치다.
    Correct the length.
  • 기장을 늘이다.
    Increase the length.
  • 기장을 줄이다.
    Reduce the length.
  • 지수는 긴 치마의 기장을 짧게 줄여 입었다.
    Jisoo wore a shorter length of long skirt.
  • 형에게 물려받은 외투는 기장이 너무 길어서 아랫단을 줄여야만 했다.
    The coat i inherited from my brother was so long that i had to reduce the bottom.
  • 이 옷을 어떻게 수선해 드릴까요?
    How would you like your clothes mended?
    그 바지의 기장을 한 오 센티미터만 줄여 주세요.
    Reduce the length of the pants by 5 centimeters.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기장 (기장)

🗣️ 기장 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13)