🌟 기입되다 (記入 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기입되다 (
기입뙤다
) • 기입되다 (기입뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 기입(記入): 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 기입되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Mua sắm (99)