🌟 기입되다 (記入 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이 정해진 문서나 노트 등에 쓰이다.

1. ĐƯỢC ĐIỀN, ĐƯỢC GHI CHÉP: Sự thật nào đó được ghi chép vào vở hay văn bản quy định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기입된 날짜.
    Date entered.
  • 기입된 내용.
    The written contents.
  • 기입된 표.
    The listed table.
  • 비용이 기입되다.
    Costs are listed.
  • 서류에 기입되다.
    Be entered in a document.
  • 상세하게 기입되다.
    Be detailed.
  • 방명록에는 전시회에 다녀간 사람들의 이름이 차례로 기입되어 있었다.
    The visitors' book included the names of the people who went to the exhibition one by one.
  • 나는 좀 더 자세한 내용을 알아보기 위해 서류에 기입된 내용을 꼼꼼히 살폈다.
    I scrutinized the contents of the document for more details.
  • 이 부서의 작년 실적 내역을 알고 싶습니다.
    I'd like to know the performance history of this department last year.
    그 내용은 이 문서에 모두 기입되어 있으니 한번 읽어 보세요.
    It's all written in this document, so please read it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기입되다 (기입뙤다) 기입되다 (기입뛔다)
📚 Từ phái sinh: 기입(記入): 어떤 사실을 정해진 문서나 노트 등에 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99)