🌟 기이하다 (奇異 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기이하다 (
기이하다
) • 기이한 (기이한
) • 기이하여 (기이하여
) 기이해 (기이해
) • 기이하니 (기이하니
) • 기이합니다 (기이함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 기이하다 (奇異 하다) @ Giải nghĩa
- 묘하다 (妙하다) : 어떤 일이나 감정 등이 표현하기 어려울 만큼 기이하다.
- 괴기하다 (怪奇하다) : 무서운 생각이 들 만큼 괴상하고 기이하다.
- 신묘하다 (神妙하다) : 신기하고 기이하다.
🗣️ 기이하다 (奇異 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅇㅎㄷ: Initial sound 기이하다
-
ㄱㅇㅎㄷ (
고약하다
)
: 맛, 냄새 등이 역하거나 매우 좋지 않다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, NỒNG NẶC: Mùi, vị hôi hám và bất thường. -
ㄱㅇㅎㄷ (
강인하다
)
: 성격이나 성질이 강하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, CỨNG CỎI: Tính cách hay tính chất mạnh và cứng rắn. -
ㄱㅇㅎㄷ (
개운하다
)
: 기분이나 몸이 상쾌하고 가볍다.
☆
Tính từ
🌏 THƯ THÁI, THOẢI MÁI, NHẸ NHÀNG: Tâm trạng hay cơ thể sảng khoái và nhẹ nhàng. -
ㄱㅇㅎㄷ (
그윽하다
)
: 어떤 곳이 깊숙하여 조용하고 편안하다.
☆
Tính từ
🌏 THANH TỊNH: Nơi nào đó hẻo lánh, yên tĩnh và bình an. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기이하다
)
: 매우 특이하고 이상하다.
☆
Tính từ
🌏 KỲ DỊ, DỊ THƯỜNG: Rất đặc biệt và lạ. -
ㄱㅇㅎㄷ (
기인하다
)
: 어떤 사건이나 현상 등이 어떤 일에 원인을 두다.
☆
Động từ
🌏 KHỞI NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự kiện hay hiện tượng nào đó trở thành nguyên nhân và bắt đầu từ việc nào đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78)