🌟 기웃하다

Tính từ  

1. 물체가 한 방향으로 조금 기울어져 있다.

1. NGHIÊNG, LỆCH, NGHẸO, VẸO: Vật thể đang hơi nghiêng sang một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기웃하게 서다.
    Stand snooping.
  • 기웃하게 숙이다.
    Bend down snugly.
  • 기웃하게 앉다.
    Sit snooping.
  • 왼쪽으로 기웃하다.
    Snoop left.
  • 한쪽으로 기웃하다.
    Snoop to one side.
  • 나는 오른쪽으로 기웃한 액자가 수평이 되게 고쳐 달았다.
    I fixed the frame on the right so that it was horizontal.
  • 지수는 머리를 기웃하고서 깊은 생각에 잠겼다.
    Jisoo snooped her head and was lost in deep thought.
  • 영수 씨 몸이 좀 기웃하네요.
    Mr. young-soo, you're a little snooping.
    네? 제 몸이 비뚤어져 있어요?
    Yeah? am i crooked?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃하다 (기우타다) 기웃한 (기우탄) 기웃하여 (기우타여) 기웃해 (기우태) 기웃하니 (기우타니) 기웃합니다 (기우탐니다)
📚 Từ phái sinh: 기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 조금 기울이는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)