🌟 기웃기웃하다

Tính từ  

1. 여럿이 모두 한 방향으로 조금 기울어져 있다.

1. NGHIÊNG NGHIÊNG, CHÊNH CHẾCH: Vật thể đang hơi nghiêng sang một hướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기웃기웃하게 걸리다.
    Caught snooping.
  • 기웃기웃하게 꽂히다.
    Snooping on.
  • 기웃기웃하게 놓이다.
    Let go snooping.
  • 기웃기웃하게 서 있다.
    Standing snooping.
  • 기웃기웃하게 쏠리다.
    Snoop on.
  • 액자가 기웃기웃하다.
    The frame is snooping.
  • 길가의 코스모스가 가을바람을 맞으며 기웃기웃하게 서 있었다.
    Cosmos by the roadside stood snooping in the autumn breeze.
  • 해바라기가 태양이 있는 방향을 따라 기웃기웃하게 피어 있다.
    Sunflowers are snooping along the direction of the sun.
  • 책장의 책들이 기웃기웃하게 놓여 있네.
    The books on the bookshelf are snooping.
    응. 몇 권을 빼니 한쪽으로 쏠려 버렸어. 다시 똑바로 꽂아 놓아야겠다.
    Yeah. i pulled out a few books and they were pulled to one side. i'll have to put it right back in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기웃기웃하다 (기욷끼우타다) 기웃기웃한 (기욷끼우탄) 기웃기웃하여 (기욷끼우타여) 기웃기웃해 (기욷끼우태) 기웃기웃하니 (기욷끼우타니) 기웃기웃합니다 (기욷끼우탐니다)
📚 Từ phái sinh: 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.

💕Start 기웃기웃하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)