Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃기웃하다 (기욷끼우타다) • 기웃기웃한 (기욷끼우탄) • 기웃기웃하여 (기욷끼우타여) 기웃기웃해 (기욷끼우태) • 기웃기웃하니 (기욷끼우타니) • 기웃기웃합니다 (기욷끼우탐니다) 📚 Từ phái sinh: • 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
기욷끼우타다
기욷끼우탄
기욷끼우타여
기욷끼우태
기욷끼우타니
기욷끼우탐니다
Start 기 기 End
Start
End
Start 웃 웃 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Chào hỏi (17) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)