Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기웃기웃하다 (기욷끼우타다) 📚 Từ phái sinh: • 기웃기웃: 무엇을 보거나 찾기 위해 고개나 몸을 이쪽저쪽으로 자꾸 기울이는 모양.
기욷끼우타다
Start 기 기 End
Start
End
Start 웃 웃 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Chính trị (149)