🌟 기왕 (旣往)

Danh từ  

1. 이미 지나간 때.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기왕의 일.
    A matter of long standing.
  • 기왕의 작업.
    The work of the day.
  • 기왕의 잘잘못.
    From now on, from the very beginning to the wrong.
  • 기왕의 행동.
    The behavior of the day.
  • 기왕부터 계획하다.
    Planning from the start.
  • 기왕부터 예정되다.
    It's already scheduled.
  • 팀장은 기왕의 잘잘못을 따지지 말고 새로운 마음으로 다시 시작하자고 말했다.
    The team leader said, "let's start again with a new mind, instead of considering the mistakes of the past.".
  • 우리 부서는 기왕의 연구 성과를 버리기 아까워서 끝까지 추진해 보기로 결정했다.
    Our department has decided to push ahead with its research work because it is a waste of time to discard it.
  • 예기치 못한 일이 생겼는데 여행을 취소할까요?
    Something unexpected happened. should i cancel my trip?
    그래도 기왕부터 계획한 일이니까 예정대로 떠납시다.
    But since it's already planned, let's leave on schedule.
Từ đồng nghĩa 이왕(已往): 지금보다 이전.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기왕 (기왕)

🗣️ 기왕 (旣往) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43)