🌟 기와집

  Danh từ  

1. 지붕에 흙이나 시멘트, 금속 등의 재료를 사용하여 만든 넓적한 모양의 물건을 이어서 덮은 집.

1. NHÀ LỢP NGÓI, NHÀ LỢP TẤM LỢP: Nhà lợp ở trên mái đồ vật hình dẹt, được làm bằng cách sử dụng những vật liệu như đất, xi măng hay kim loại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 으리으리한 기와집.
    A magnificent tile-roofed house.
  • 커다란 기와집.
    A large tile-roofed house.
  • 기와집 한 채.
    A tile-roofed house.
  • 기와집을 짓다.
    Build tile-roofed houses.
  • 기와집에 살다.
    Live in a tile-roofed house.
  • 옛날에 권세가 큰 양반들은 크고 으리으리한 기와집에서 호화롭게 살았다.
    Once upon a time the mighty men lived in luxury in a large, magnificent tile-roofed house.
  • 할아버지께서는 조상 대대로 내려오는 넓은 기와집에서 사신다.
    Grandpa lives in a large tile-roofed house that has been handed down from his ancestors' generation.
  • 이 동네에는 기와집이 참 많네요.
    There are so many tile-roofed houses in this town.
    여기가 옛날에 양반들이 모여 살았던 곳이래요.
    This is where the aristocrats used to live.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기와집 (기와집) 기와집이 (기와지비) 기와집도 (기와집또) 기와집만 (기와짐만)
📚 thể loại: Loại tòa nhà   Kiến trúc, xây dựng  

🗣️ 기와집 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10)