🌟 기둥뿌리

Danh từ  

1. (비유적으로) 사물을 지탱하는 기반이나 근본.

1. GỐC CÂY CỘT, CĂN BẢN, NỀN TẢNG, CƠ SỞ: (cách nói ẩn dụ) Căn nguyên hay cơ sở để trợ giúp cho một sự vật nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기둥뿌리가 기울다.
    The root of the pillar tilts.
  • 기둥뿌리가 약하다.
    The root of the pillar is weak.
  • 기둥뿌리가 튼튼하다.
    The root of the pillar is strong.
  • 기둥뿌리가 휘청거리다.
    The root of the pillar wobbles.
  • 기둥뿌리를 뽑다.
    Pull out the root of a pillar.
  • 기둥뿌리를 흔들다.
    Shake the root of a pillar.
  • 일 년에 자식 둘을 결혼시키느라 기둥뿌리가 흔들렸다.
    The root of the pillar shook in a year to marry two children.
  • 우리 회사는 기둥뿌리가 휘청거릴 각오를 하고 새로운 사업을 시작하였다.
    Our company set up a new business with the determination that the root of the pillar will wobble.
  • 유학비가 만만치 않을 텐데 괜찮으세요?
    Studying abroad is going to be very expensive. is that okay with you?
    사실은 생각보다 돈이 많이 들어서 기둥뿌리가 뽑힐 지경이에요.
    Actually, it costs a lot more than i thought, so the root of the pillar is being pulled out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기둥뿌리 (기둥뿌리)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121)