Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 귀결되다 (귀ː결되다) • 귀결되다 (귀ː결뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.
귀ː결되다
귀ː결뒈다
Start 귀 귀 End
Start
End
Start 결 결 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)