🌟 귀결되다 (歸結 되다)

Động từ  

1. 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이르게 되다.

1. ĐƯỢC QUY KẾT, ĐẠT ĐẾN KẾT LUẬN: Luận điểm hay hành động được đạt đến kết quả hay kết luận nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 진실로 귀결되다.
    It boils down to the truth.
  • 투쟁으로 귀결되다.
    Boils down to a struggle.
  • 파국으로 귀결되다.
    Result in catastrophe.
  • 자연스럽게 귀결되다.
    Come down naturally.
  • 필연적으로 귀결되다.
    It inevitably boils down to.
  • 범죄 증가에 대한 두려움이 보안 산업의 호황으로 귀결되었다.
    Fear of increased crime has resulted in a boom in the security industry.
  • 가정 폭력 문제가 사회적 문제가 아닌 가정의 문제로 귀결되다 보니 국가의 보호를 받기 어려운 형편이다.
    Domestic violence is not a social problem, but a family problem, so it is difficult to be protected by the state.
  • 일손이 부족한데 예산이 부족해서 직원도 늘리지 못하고, 연구비가 없어서 신기술 개발도 못하고 있는 실정이에요.
    We're short-handed, but we can't increase our staff because we don't have enough budget, and we can't develop new technologies because we don't have enough research funds.
    결국은 모든 게 돈 문제로 귀결되는군.
    Everything boils down to money.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀결되다 (귀ː결되다) 귀결되다 (귀ː결뒈다)
📚 Từ phái sinh: 귀결(歸結): 논의나 행동 등이 어떤 결론이나 결과에 이름. 또는 그 결론이나 결과.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28)